Thống kê XSMN 160 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Nam 1 tháng
XSMN 30 ngày tại kết quả xổ số là chuyên mục thống kê kết quả xổ số miền Nam 160 ngày gần đây nhất, giúp anh em có thể xem lại kqxsmn 30 ngày trước nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.
15Về 8 lần
41Về 7 lần
84Về 7 lần
56Về 7 lần
89Về 7 lần
90Về 7 lần
63Về 6 lần
66Về 6 lần
92Về 6 lần
96Về 5 lần
87Về 5 lần
40Về 5 lần
91Về 5 lần
74Về 5 lần
53Về 5 lần
81Về 5 lần
95Về 5 lần
16Về 4 lần
65Về 4 lần
69Về 4 lần
20Về 4 lần
88Về 4 lần
33Về 4 lần
99Về 4 lần
72Về 4 lần
18Về 4 lần
17Về 4 lần
45Về 4 lần
27Về 4 lần
76Về 4 lần
28Về 4 lần
54Về 4 lần
49Về 4 lần
02Về 3 lần
31Về 3 lần
43Về 3 lần
68Về 3 lần
98Về 3 lần
48Về 3 lần
70Về 3 lần
60Về 3 lần
32Về 3 lần
59Về 3 lần
94Về 3 lần
42Về 3 lần
62Về 3 lần
64Về 3 lần
25Về 3 lần
11Về 3 lần
78Về 3 lần
61Về 3 lần
30Về 3 lần
75Về 2 lần
73Về 2 lần
93Về 2 lần
79Về 2 lần
23Về 2 lần
55Về 2 lần
22Về 2 lần
36Về 2 lần
09Về 2 lần
29Về 2 lần
21Về 2 lần
10Về 2 lần
85Về 2 lần
13Về 2 lần
57Về 2 lần
97Về 2 lần
14Về 2 lần
38Về 2 lần
51Về 2 lần
37Về 2 lần
47Về 2 lần
71Về 1 lần
03Về 1 lần
58Về 1 lần
06Về 1 lần
80Về 1 lần
82Về 1 lần
24Về 1 lần
34Về 1 lần
39Về 1 lần
46Về 1 lần
07Về 1 lần
67Về 1 lần
83Về 1 lần
19Về 1 lần
50Về 1 lần
04Về 1 lần
12Về 1 lần
35Về 1 lần
XSMN - xổ số Miền Nam hôm qua 10/07/2024
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 188761 | 513322 | 487210 |
Giải Nhất | 92574 | 96763 | 67977 |
Giải Nhì | 27495 | 07897 | 23198 |
Giải Ba | 6356999790 | 5674593148 | 9041456987 |
Giải Bốn | 21359998047758596171341116107321048 | 69462788064079926897640675238518019 | 76343508408921492419604228368491228 |
Giải Năm | 0277 | 1461 | 0898 |
Giải Sáu | 366936301743 | 374288575763 | 458236414523 |
Giải Bảy | 999 | 577 | 759 |
Giải Tám | 24 | 53 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
- Xem vipThống kê xsmn 30 ngày
- Xem nhanh kết quả xsmn chính xác trực tiếp
- Dự đoán Soi cầu xsmn hàng ngày
- Xem kết quả xổ số xsmb hàng ngày
- Xem kết quả xổ số xsmt hàng ngày
KQXSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm kia 09/07/2024
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 387936 | 289593 | 874413 |
Giải Nhất | 64420 | 36492 | 26188 |
Giải Nhì | 71076 | 08672 | 46095 |
Giải Ba | 7251626710 | 7878821539 | 3886827937 |
Giải Bốn | 44237882397761879203441420719164449 | 58807437929152389827606299578278070 | 99606957568330003501669003494185401 |
Giải Năm | 1878 | 2689 | 4541 |
Giải Sáu | 015629001926 | 704102206503 | 352768155543 |
Giải Bảy | 492 | 628 | 381 |
Giải Tám | 66 | 17 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
xổ số Miền Nam 08/07/2024
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 136798 | 039060 | 308118 |
Giải Nhất | 92896 | 55969 | 38147 |
Giải Nhì | 38817 | 46631 | 86564 |
Giải Ba | 0770674018 | 6446867119 | 2985962684 |
Giải Bốn | 25851832573583993849811837731221468 | 34271078555426790670967048382998106 | 20350589947923596882467019858902089 |
Giải Năm | 3985 | 5183 | 2233 |
Giải Sáu | 873899138656 | 561768563718 | 969520994810 |
Giải Bảy | 447 | 278 | 189 |
Giải Tám | 63 | 84 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
Kết quả xổ số Miền Nam 07/07/2024
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 090206 | 468856 | 652334 |
Giải Nhất | 47490 | 42358 | 25549 |
Giải Nhì | 37371 | 00852 | 70575 |
Giải Ba | 6658826152 | 5895039753 | 8247293918 |
Giải Bốn | 15733867458787783209531015372071611 | 17641175577026225806110811463843822 | 43486205806166184649169643856794612 |
Giải Năm | 8428 | 8787 | 9526 |
Giải Sáu | 663952678974 | 883300387309 | 538818480992 |
Giải Bảy | 734 | 859 | 779 |
Giải Tám | 38 | 27 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
XSMN- KQXSMN 06/07/2024
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 645393 | 219520 | 641500 | 521713 |
Giải Nhất | 92924 | 62355 | 76044 | 02721 |
Giải Nhì | 26565 | 62736 | 58010 | 38192 |
Giải Ba | 4557023808 | 9130406098 | 7230812029 | 2518281085 |
Giải Bốn | 04634888211545841152520341534189987 | 37982156984534193575347689251826262 | 25392877361646174644891340010530050 | 92865492281421571598410617174213753 |
Giải Năm | 1859 | 5824 | 8998 | 9670 |
Giải Sáu | 604960952885 | 862084301580 | 965595405872 | 270286742956 |
Giải Bảy | 018 | 133 | 330 | 882 |
Giải Tám | 87 | 09 | 28 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
KQXSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm kia 05/07/2024
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 951541 | 593763 | 541462 |
Giải Nhất | 81309 | 32957 | 16133 |
Giải Nhì | 34018 | 25796 | 67033 |
Giải Ba | 2511451091 | 4461883825 | 4408153815 |
Giải Bốn | 83738541001466303947816982510633994 | 31869058947203462588562752354386480 | 32991014250293574970683519918453597 |
Giải Năm | 7396 | 7452 | 0353 |
Giải Sáu | 155766856201 | 875390103254 | 050094547800 |
Giải Bảy | 760 | 162 | 188 |
Giải Tám | 12 | 49 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 762914 | 693659 | 393008 |
Giải Nhất | 24569 | 94489 | 57766 |
Giải Nhì | 26419 | 42351 | 81568 |
Giải Ba | 1720303796 | 3935390159 | 5396664654 |
Giải Bốn | 66797405062426796618939222379386043 | 04828097482388297468043140111581802 | 11058636055867289197371858198019651 |
Giải Năm | 5532 | 4470 | 8592 |
Giải Sáu | 879404050208 | 906474410240 | 924293592570 |
Giải Bảy | 794 | 092 | 275 |
Giải Tám | 70 | 66 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 418150 | 408403 | 790463 |
Giải Nhất | 34415 | 82904 | 58244 |
Giải Nhì | 60424 | 50012 | 25184 |
Giải Ba | 3462857360 | 6599178096 | 3855847182 |
Giải Bốn | 98024884927909229732390449652205275 | 87360960626993177537572586246484152 | 51579770330556097480134384340185011 |
Giải Năm | 9468 | 6509 | 4459 |
Giải Sáu | 138077357327 | 548355305890 | 016769375050 |
Giải Bảy | 843 | 779 | 232 |
Giải Tám | 96 | 42 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 035005 | 866515 | 236345 |
Giải Nhất | 43734 | 15253 | 72063 |
Giải Nhì | 70817 | 78207 | 16553 |
Giải Ba | 6005655928 | 5528677753 | 8909773161 |
Giải Bốn | 90299109711369334894776920420110985 | 77119689990846315938191678635678035 | 64084840340945772285984942819266036 |
Giải Năm | 2886 | 0995 | 8288 |
Giải Sáu | 810832762282 | 410318993056 | 482527213323 |
Giải Bảy | 051 | 362 | 006 |
Giải Tám | 76 | 66 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 783767 | 499909 | 725785 |
Giải Nhất | 80130 | 99992 | 43033 |
Giải Nhì | 56455 | 32233 | 41625 |
Giải Ba | 0909554130 | 6478944719 | 8344585068 |
Giải Bốn | 01306641747643645984681283747924166 | 60239957160126342585785310361989199 | 01808742141076597697488283638719063 |
Giải Năm | 4456 | 6673 | 8178 |
Giải Sáu | 956936207405 | 927637455432 | 550573622662 |
Giải Bảy | 875 | 203 | 713 |
Giải Tám | 18 | 62 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 743942 | 518901 | 097723 |
Giải Nhất | 33763 | 48622 | 42843 |
Giải Nhì | 80145 | 73855 | 82883 |
Giải Ba | 2150895572 | 2687436481 | 5377832425 |
Giải Bốn | 99539042400654433359928982866712763 | 46041999309453378203699447892360448 | 67394725281012375968385974564742221 |
Giải Năm | 2428 | 8243 | 6326 |
Giải Sáu | 805876681813 | 172883674391 | 496660017184 |
Giải Bảy | 705 | 422 | 171 |
Giải Tám | 04 | 69 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 151637 | 059230 | 668606 | 071353 |
Giải Nhất | 18309 | 50593 | 61546 | 64473 |
Giải Nhì | 21613 | 44390 | 33104 | 48020 |
Giải Ba | 8493494816 | 4991507659 | 8704561087 | 7238999022 |
Giải Bốn | 18027425379278246109085241933523333 | 06504009439606034655052460559735346 | 46671095924334291347544374885607400 | 79369304206000980121327613116976851 |
Giải Năm | 9477 | 6331 | 3105 | 3136 |
Giải Sáu | 576207355389 | 758161239564 | 288195828824 | 570512436384 |
Giải Bảy | 129 | 694 | 470 | 049 |
Giải Tám | 33 | 84 | 64 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 588936 | 056642 | 974635 |
Giải Nhất | 00887 | 26552 | 49063 |
Giải Nhì | 14937 | 21441 | 74121 |
Giải Ba | 9907379755 | 9598689236 | 4773072588 |
Giải Bốn | 47058246631724679903374603216379923 | 70603250981808199045645825932468034 | 65197243180963393266040313351954471 |
Giải Năm | 9960 | 8385 | 1883 |
Giải Sáu | 739386294413 | 699082582089 | 647166362533 |
Giải Bảy | 507 | 147 | 814 |
Giải Tám | 99 | 59 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 264194 | 492889 | 912197 |
Giải Nhất | 43503 | 80362 | 34252 |
Giải Nhì | 05783 | 21452 | 03186 |
Giải Ba | 1648722534 | 9705360700 | 9448702574 |
Giải Bốn | 21188514146266330981399434823716796 | 36787029671117197444890274848412322 | 30708325862825628836507724731803382 |
Giải Năm | 4780 | 6724 | 2165 |
Giải Sáu | 184655788704 | 036757135806 | 068950884895 |
Giải Bảy | 708 | 166 | 232 |
Giải Tám | 62 | 97 | 61 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 597809 | 439496 | 729950 |
Giải Nhất | 09875 | 74664 | 93771 |
Giải Nhì | 52025 | 73761 | 84960 |
Giải Ba | 0753934552 | 3195612549 | 9125485022 |
Giải Bốn | 67098606915525764631732529970146154 | 07434713986666116482853489555968850 | 63426541499635133036097935971005972 |
Giải Năm | 5838 | 8855 | 1714 |
Giải Sáu | 482864871789 | 613571955626 | 448991108688 |
Giải Bảy | 573 | 367 | 682 |
Giải Tám | 56 | 25 | 66 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 574546 | 240410 | 610274 |
Giải Nhất | 49066 | 66986 | 89122 |
Giải Nhì | 87604 | 07937 | 12101 |
Giải Ba | 6664836409 | 3782281283 | 6452728099 |
Giải Bốn | 03760375209348447164678611365693117 | 53296048359397875296612763339908430 | 08015347216675117217672223741211307 |
Giải Năm | 3115 | 5440 | 5890 |
Giải Sáu | 607831421593 | 863959241883 | 141253124383 |
Giải Bảy | 369 | 191 | 229 |
Giải Tám | 91 | 57 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 069538 | 996243 | 142066 |
Giải Nhất | 64990 | 53350 | 61127 |
Giải Nhì | 17491 | 92552 | 68582 |
Giải Ba | 8089452889 | 3236125902 | 5058172587 |
Giải Bốn | 46435471687309190205984539041057956 | 14596298343139696607042627663938537 | 55803364707631187112509112070361490 |
Giải Năm | 0891 | 5178 | 0896 |
Giải Sáu | 380839171349 | 095121295312 | 333190715894 |
Giải Bảy | 288 | 479 | 100 |
Giải Tám | 92 | 94 | 63 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 464423 | 638955 | 567164 |
Giải Nhất | 76385 | 51092 | 04886 |
Giải Nhì | 48865 | 09566 | 18892 |
Giải Ba | 3717359563 | 8618282403 | 0889526753 |
Giải Bốn | 95106794179529638094789552842122391 | 14738616617886307084271712006612974 | 61615891289336603004790931938088683 |
Giải Năm | 3747 | 9715 | 2620 |
Giải Sáu | 246989729983 | 539462327209 | 771654478926 |
Giải Bảy | 348 | 959 | 817 |
Giải Tám | 59 | 41 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 361140 | 632991 | 089359 | 782514 |
Giải Nhất | 21219 | 73409 | 77797 | 13871 |
Giải Nhì | 99975 | 76038 | 29959 | 88795 |
Giải Ba | 5877335280 | 4692884494 | 0010888205 | 0093650040 |
Giải Bốn | 00183834978487692329743417852417638 | 76662048895237153610329988694846921 | 94479250290429829694044375750080313 | 40932182410577029784876316432299977 |
Giải Năm | 8031 | 9877 | 0730 | 9772 |
Giải Sáu | 370224406799 | 283949759089 | 064931528186 | 294744549277 |
Giải Bảy | 105 | 597 | 830 | 474 |
Giải Tám | 45 | 13 | 95 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 233766 | 615175 | 269072 |
Giải Nhất | 65446 | 86112 | 15770 |
Giải Nhì | 26784 | 53127 | 20021 |
Giải Ba | 4631511735 | 2769565943 | 4543827925 |
Giải Bốn | 59610236862236920938038849096932158 | 93708082086848675837297222803822234 | 64357173323560956985427643064998489 |
Giải Năm | 5414 | 5888 | 6495 |
Giải Sáu | 176828763158 | 169923391917 | 391178773039 |
Giải Bảy | 090 | 253 | 043 |
Giải Tám | 16 | 48 | 22 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 817743 | 897706 | 541574 |
Giải Nhất | 50300 | 67754 | 53058 |
Giải Nhì | 42982 | 19835 | 26838 |
Giải Ba | 7516910992 | 0367158819 | 8561485776 |
Giải Bốn | 35647379918162508299724606571287533 | 58429060115518439840177117397699612 | 82830522894855015347962696164802911 |
Giải Năm | 7300 | 4179 | 6874 |
Giải Sáu | 884813716456 | 761401278950 | 020773910796 |
Giải Bảy | 766 | 179 | 425 |
Giải Tám | 98 | 33 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 897704 | 925862 | 549422 |
Giải Nhất | 04771 | 25434 | 78732 |
Giải Nhì | 50095 | 39429 | 82405 |
Giải Ba | 6384049729 | 0380130398 | 4767979791 |
Giải Bốn | 81664291486181837866793295415806896 | 26108082672363568446620696544295851 | 24767338772779068227220413847764770 |
Giải Năm | 1205 | 8189 | 4375 |
Giải Sáu | 639498686832 | 188599908274 | 018642079089 |
Giải Bảy | 291 | 323 | 514 |
Giải Tám | 15 | 85 | 92 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 769851 | 155868 | 305331 |
Giải Nhất | 58598 | 33902 | 75623 |
Giải Nhì | 19438 | 92174 | 13880 |
Giải Ba | 9017315347 | 5454223804 | 5575097820 |
Giải Bốn | 34023254721245553495638478628416393 | 00712029648797666991279965676840884 | 47599943126929653800432745756203492 |
Giải Năm | 3424 | 8618 | 7142 |
Giải Sáu | 245562186294 | 571846614612 | 939687838886 |
Giải Bảy | 090 | 376 | 604 |
Giải Tám | 68 | 66 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 147788 | 029715 | 327882 |
Giải Nhất | 10705 | 93735 | 67157 |
Giải Nhì | 25941 | 50275 | 92356 |
Giải Ba | 8463323849 | 3237032989 | 3438758556 |
Giải Bốn | 12018752376528401354672321901456177 | 86081088483455504855531025860823922 | 14165243722381964365682489683207768 |
Giải Năm | 8791 | 6409 | 6872 |
Giải Sáu | 227412536690 | 894173406372 | 755294049356 |
Giải Bảy | 801 | 538 | 307 |
Giải Tám | 10 | 21 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 960290 | 945838 | 976784 |
Giải Nhất | 78343 | 73794 | 64493 |
Giải Nhì | 22574 | 26935 | 13443 |
Giải Ba | 1336032907 | 6784301152 | 5138897837 |
Giải Bốn | 65196898253705522283805707934074553 | 34436586175567901985250726363105969 | 03950400558078948958837806802490302 |
Giải Năm | 1058 | 5078 | 2206 |
Giải Sáu | 829217572363 | 252271050403 | 764723843075 |
Giải Bảy | 305 | 276 | 126 |
Giải Tám | 20 | 92 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 464697 | 993308 | 097421 | 449449 |
Giải Nhất | 28535 | 25900 | 87087 | 08283 |
Giải Nhì | 49255 | 06178 | 80874 | 12395 |
Giải Ba | 2351090083 | 7368649663 | 9027503237 | 6712787326 |
Giải Bốn | 37121337311024706863386617401708698 | 20335802167611678374572997089685051 | 98980748576645658782282362977129976 | 41509001794958739711728991103415791 |
Giải Năm | 5517 | 3636 | 5593 | 4310 |
Giải Sáu | 947047955496 | 661271099046 | 398128273527 | 268321709967 |
Giải Bảy | 719 | 212 | 425 | 530 |
Giải Tám | 96 | 61 | 29 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 042247 | 817276 | 908718 |
Giải Nhất | 65547 | 18454 | 68104 |
Giải Nhì | 51693 | 15551 | 40856 |
Giải Ba | 1533807649 | 0667435898 | 1051610724 |
Giải Bốn | 87032812463594218002213182025055979 | 74884925678655787528370608424994727 | 85713327996807544929846522599031390 |
Giải Năm | 4062 | 0334 | 5822 |
Giải Sáu | 039021285774 | 775176017219 | 296854104760 |
Giải Bảy | 058 | 911 | 508 |
Giải Tám | 91 | 76 | 15 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 582311 | 186832 | 154433 |
Giải Nhất | 76930 | 58281 | 11512 |
Giải Nhì | 90223 | 92265 | 41846 |
Giải Ba | 8644311006 | 3475001939 | 6489515941 |
Giải Bốn | 33959838084969556892097275560361864 | 42107481982217219520407108981700957 | 99974915040234517595214992716141437 |
Giải Năm | 0446 | 2123 | 8741 |
Giải Sáu | 900982696226 | 197595985550 | 576219749945 |
Giải Bảy | 804 | 506 | 578 |
Giải Tám | 40 | 66 | 70 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 745560 | 369574 | 292199 |
Giải Nhất | 97086 | 65383 | 68269 |
Giải Nhì | 26021 | 21096 | 07297 |
Giải Ba | 6127392067 | 9570444657 | 4844743406 |
Giải Bốn | 61540147801955567739161731354564848 | 71974265497956217601674772046370302 | 23941316895377571899054451349623754 |
Giải Năm | 5600 | 2992 | 9039 |
Giải Sáu | 852239273344 | 868307717776 | 237204452601 |
Giải Bảy | 742 | 228 | 128 |
Giải Tám | 15 | 68 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 985521 | 753148 | 273420 |
Giải Nhất | 61295 | 60376 | 78725 |
Giải Nhì | 06584 | 09701 | 71363 |
Giải Ba | 4024083195 | 5029395301 | 4388222177 |
Giải Bốn | 32543769224339245015306897495566916 | 02185877716122906589869362450803941 | 33735301751848608581457091185182110 |
Giải Năm | 4201 | 2225 | 5742 |
Giải Sáu | 299303070460 | 396010064311 | 107859367462 |
Giải Bảy | 678 | 434 | 581 |
Giải Tám | 90 | 53 | 14 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 800199 | 451188 | 506737 |
Giải Nhất | 63500 | 91935 | 27235 |
Giải Nhì | 46517 | 29884 | 03305 |
Giải Ba | 1528514206 | 4490168822 | 1441864804 |
Giải Bốn | 68964365317463740550251296353052124 | 34746357471253350771663701985700749 | 80726245116268078957405508539611062 |
Giải Năm | 7460 | 2765 | 8661 |
Giải Sáu | 191800705931 | 156420738980 | 257460064625 |
Giải Bảy | 772 | 585 | 045 |
Giải Tám | 72 | 69 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 987763 | 869227 | 110288 |
Giải Nhất | 20050 | 58646 | 93779 |
Giải Nhì | 16674 | 17892 | 48624 |
Giải Ba | 8619856308 | 4061507489 | 7723869887 |
Giải Bốn | 26071546123449355194844844114526689 | 31213069226677916407865096655040049 | 16275726133139221036012176984682479 |
Giải Năm | 8773 | 4848 | 0865 |
Giải Sáu | 753997876559 | 989586362667 | 089388148823 |
Giải Bảy | 401 | 140 | 522 |
Giải Tám | 49 | 14 | 76 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 070194 | 409833 | 903513 | 881616 |
Giải Nhất | 52962 | 17601 | 71371 | 31161 |
Giải Nhì | 38602 | 37156 | 45879 | 72422 |
Giải Ba | 6234790820 | 4680173473 | 8374585408 | 6018282506 |
Giải Bốn | 56411622654043770304935063546494673 | 69711974660537918298101039682355731 | 27498949351993601318638103278328869 | 89669328955272769753878283052947163 |
Giải Năm | 7506 | 5342 | 1811 | 8655 |
Giải Sáu | 000081495358 | 923276524501 | 230681376155 | 439770372215 |
Giải Bảy | 124 | 732 | 200 | 764 |
Giải Tám | 42 | 33 | 50 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 714218 | 983480 | 025072 |
Giải Nhất | 31746 | 45369 | 12138 |
Giải Nhì | 33403 | 50073 | 01916 |
Giải Ba | 3999158620 | 8019566430 | 9986987005 |
Giải Bốn | 49407330609012303375942072845389596 | 86158372238761433409206265628258615 | 18106409491238908227770915913407467 |
Giải Năm | 1054 | 7970 | 6516 |
Giải Sáu | 161840061746 | 736489069739 | 330433220541 |
Giải Bảy | 119 | 015 | 103 |
Giải Tám | 30 | 17 | 31 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 049816 | 012022 | 320999 |
Giải Nhất | 21373 | 28563 | 93497 |
Giải Nhì | 84370 | 96787 | 13036 |
Giải Ba | 7788098407 | 4478557365 | 1486542497 |
Giải Bốn | 45520507001524171780841341588256208 | 77921512912610734326033337828399980 | 89370130619940271162007660299121219 |
Giải Năm | 2497 | 7807 | 9704 |
Giải Sáu | 344242865307 | 074307937877 | 660112313616 |
Giải Bảy | 347 | 100 | 670 |
Giải Tám | 88 | 00 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 786745 | 445102 | 415774 |
Giải Nhất | 75486 | 07141 | 42259 |
Giải Nhì | 73856 | 06534 | 22842 |
Giải Ba | 3008415687 | 8236657977 | 5936315241 |
Giải Bốn | 83327547588125427268492925587464568 | 93490514458877977939650617062543545 | 45444849738160677819043968788552139 |
Giải Năm | 6469 | 1176 | 1344 |
Giải Sáu | 536534718057 | 786574222840 | 489687926640 |
Giải Bảy | 315 | 715 | 891 |
Giải Tám | 41 | 92 | 53 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 593027 | 907431 | 208587 |
Giải Nhất | 34128 | 00832 | 82250 |
Giải Nhì | 47351 | 84050 | 50926 |
Giải Ba | 1365544456 | 4825911736 | 7295821537 |
Giải Bốn | 22702906610844079234214853983910078 | 95216825186949576652754597441633917 | 58495823342046196070096237879452204 |
Giải Năm | 6034 | 6213 | 9353 |
Giải Sáu | 364446545354 | 315233869254 | 034477614595 |
Giải Bảy | 288 | 554 | 122 |
Giải Tám | 43 | 74 | 95 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 605440 | 453876 | 247480 |
Giải Nhất | 84391 | 50571 | 98269 |
Giải Nhì | 02249 | 93894 | 95350 |
Giải Ba | 4288352056 | 6322352829 | 5644792889 |
Giải Bốn | 88523531262034094818814024267892639 | 43058183849461079801499869346031972 | 50143382171626914299892505769294795 |
Giải Năm | 6254 | 6475 | 4714 |
Giải Sáu | 701116427519 | 867764754756 | 879998606908 |
Giải Bảy | 743 | 384 | 383 |
Giải Tám | 32 | 99 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 474651 | 360184 | 221983 |
Giải Nhất | 99541 | 96831 | 62412 |
Giải Nhì | 85610 | 89624 | 07063 |
Giải Ba | 8730768955 | 7281584842 | 0030578449 |
Giải Bốn | 16546412652868086224573873512948426 | 38976424870392730580564175948954100 | 91786804462270185747252056867782728 |
Giải Năm | 9465 | 0722 | 3246 |
Giải Sáu | 161010742662 | 185989641480 | 801541679889 |
Giải Bảy | 028 | 564 | 995 |
Giải Tám | 90 | 94 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 960451 | 333958 | 470840 | 827194 |
Giải Nhất | 72148 | 71112 | 85680 | 91772 |
Giải Nhì | 82255 | 23403 | 38987 | 74052 |
Giải Ba | 7650462252 | 3409596878 | 2582315338 | 1624740949 |
Giải Bốn | 14210049357078041547124308750903839 | 55409706115070220036624805711063433 | 46465475264317353910248184073959541 | 21400970350829844819504624383099002 |
Giải Năm | 5694 | 4376 | 5848 | 7397 |
Giải Sáu | 142257211375 | 684458556197 | 093022958768 | 018432039321 |
Giải Bảy | 308 | 366 | 507 | 436 |
Giải Tám | 84 | 10 | 84 | 42 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 419373 | 516374 | 944233 |
Giải Nhất | 23761 | 79493 | 40021 |
Giải Nhì | 64933 | 35718 | 03737 |
Giải Ba | 0714909358 | 0809033100 | 9974602364 |
Giải Bốn | 13355889438426460043490923363889786 | 57579253571425837304655942467039056 | 12283265881772262178361817074256914 |
Giải Năm | 7698 | 5639 | 3211 |
Giải Sáu | 804512508648 | 075322878163 | 887375670934 |
Giải Bảy | 319 | 430 | 381 |
Giải Tám | 90 | 95 | 37 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 495466 | 863973 | 284641 |
Giải Nhất | 57543 | 81965 | 04751 |
Giải Nhì | 44584 | 80167 | 98379 |
Giải Ba | 5490675394 | 6051131880 | 7474705359 |
Giải Bốn | 95878979845765387306168095190618619 | 12634929416002802228683344513068001 | 17998617051470247549095700320177375 |
Giải Năm | 6916 | 3860 | 7285 |
Giải Sáu | 298302155055 | 635474216045 | 417314339859 |
Giải Bảy | 276 | 774 | 701 |
Giải Tám | 81 | 41 | 79 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 244368 | 570453 | 854302 |
Giải Nhất | 78540 | 54024 | 68739 |
Giải Nhì | 28426 | 66822 | 54037 |
Giải Ba | 1479650753 | 8143950275 | 4320520585 |
Giải Bốn | 77543458642789590493138532871564320 | 30137980111421867980094119435063401 | 56802696067375302719263036010255743 |
Giải Năm | 8449 | 2654 | 8247 |
Giải Sáu | 582283997765 | 497082822144 | 150229949436 |
Giải Bảy | 502 | 120 | 417 |
Giải Tám | 90 | 83 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 843632 | 851323 | 533920 |
Giải Nhất | 02790 | 40274 | 56257 |
Giải Nhì | 23448 | 87536 | 65777 |
Giải Ba | 4470487558 | 0430589095 | 6915835489 |
Giải Bốn | 23968964322729403909288353857708291 | 96694079210151167819620123495866028 | 72990419850121158469889962380072219 |
Giải Năm | 5019 | 0484 | 7146 |
Giải Sáu | 631411942133 | 113533397757 | 972732040995 |
Giải Bảy | 440 | 344 | 033 |
Giải Tám | 63 | 57 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 188938 | 575556 | 765258 |
Giải Nhất | 45542 | 00198 | 14593 |
Giải Nhì | 15370 | 01040 | 55513 |
Giải Ba | 6068730921 | 1000569028 | 3424622339 |
Giải Bốn | 90940642563375121021698103495206720 | 67307561006512654553230145492360575 | 63287385949165735083105334145156399 |
Giải Năm | 1628 | 5832 | 4571 |
Giải Sáu | 636983825411 | 991931112550 | 347714264465 |
Giải Bảy | 991 | 559 | 711 |
Giải Tám | 15 | 45 | 27 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 294846 | 737647 | 295126 |
Giải Nhất | 65365 | 93922 | 30738 |
Giải Nhì | 29930 | 81495 | 00401 |
Giải Ba | 2817732581 | 8006862003 | 8615354969 |
Giải Bốn | 31940621797907565909485260685659227 | 54724451716252787990787318206827759 | 48891000295835614839394989280747798 |
Giải Năm | 0392 | 9931 | 0251 |
Giải Sáu | 004110794884 | 699252471054 | 521003269926 |
Giải Bảy | 999 | 182 | 099 |
Giải Tám | 02 | 40 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 840032 | 056236 | 692964 | 459577 |
Giải Nhất | 39687 | 18331 | 76629 | 25893 |
Giải Nhì | 41715 | 44220 | 02190 | 03502 |
Giải Ba | 3207175213 | 5362033972 | 6347285457 | 9200413961 |
Giải Bốn | 32042876825504511938954083745534036 | 23678456810635580042695227495733392 | 77638229743351660665572506093472217 | 88242059828297845636754860076483274 |
Giải Năm | 6119 | 1332 | 5556 | 3273 |
Giải Sáu | 766031039346 | 045327993508 | 750849634271 | 923545274503 |
Giải Bảy | 513 | 346 | 671 | 805 |
Giải Tám | 29 | 56 | 54 | 28 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 509824 | 038490 | 022364 |
Giải Nhất | 19624 | 21834 | 48373 |
Giải Nhì | 70170 | 19947 | 13939 |
Giải Ba | 5063071546 | 3924180354 | 7371329800 |
Giải Bốn | 36480282504362691453158019387650407 | 42299955348230704266068763409914462 | 17764639978015167821902417035381116 |
Giải Năm | 2660 | 2825 | 7950 |
Giải Sáu | 804809752534 | 831149297337 | 014075333368 |
Giải Bảy | 522 | 620 | 632 |
Giải Tám | 07 | 23 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 762189 | 676628 | 616286 |
Giải Nhất | 74348 | 38186 | 10544 |
Giải Nhì | 68924 | 02819 | 37220 |
Giải Ba | 1540553446 | 9142214227 | 2708535613 |
Giải Bốn | 84100287637336757982696737461550497 | 75049785367854612924180356114456559 | 23699557227385415997298837121960952 |
Giải Năm | 5686 | 0233 | 7018 |
Giải Sáu | 894287604014 | 810451593122 | 425208480316 |
Giải Bảy | 060 | 279 | 491 |
Giải Tám | 16 | 32 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 968505 | 449809 | 825835 |
Giải Nhất | 12969 | 83031 | 27653 |
Giải Nhì | 55777 | 50849 | 10511 |
Giải Ba | 1254399532 | 6208362916 | 5712110501 |
Giải Bốn | 33572128516277730981096157263882894 | 34223090283639606217581746479838390 | 66298171291643489239857089891965081 |
Giải Năm | 1957 | 8708 | 7191 |
Giải Sáu | 345435380865 | 874779148262 | 039964000213 |
Giải Bảy | 125 | 485 | 167 |
Giải Tám | 15 | 87 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 779132 | 661030 | 388678 |
Giải Nhất | 39571 | 76808 | 09407 |
Giải Nhì | 28935 | 13923 | 49533 |
Giải Ba | 7110588627 | 4087749209 | 3707916217 |
Giải Bốn | 02666130300858023491985488990650620 | 18925070819742369570540292167949079 | 62343470335070747447915398489200895 |
Giải Năm | 7582 | 9922 | 9889 |
Giải Sáu | 785157938256 | 846268192952 | 797616808237 |
Giải Bảy | 072 | 509 | 503 |
Giải Tám | 15 | 53 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 287839 | 982772 | 817292 |
Giải Nhất | 98835 | 79275 | 37865 |
Giải Nhì | 42962 | 82289 | 92683 |
Giải Ba | 4108341556 | 7533005031 | 2479479754 |
Giải Bốn | 50105120293177159520717133827297902 | 02542486007163740175162634230969548 | 75791880110928481848542101635955293 |
Giải Năm | 2758 | 8579 | 1931 |
Giải Sáu | 424913013927 | 432667679475 | 661830054307 |
Giải Bảy | 010 | 452 | 652 |
Giải Tám | 65 | 53 | 85 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 589920 | 219024 | 168593 |
Giải Nhất | 01582 | 41803 | 62959 |
Giải Nhì | 52264 | 10671 | 64357 |
Giải Ba | 1909722620 | 5003751979 | 8932653009 |
Giải Bốn | 69737348400597749809718194996381092 | 02379026770514710493902310981477099 | 51513434709032091484451792507270978 |
Giải Năm | 6613 | 1759 | 4983 |
Giải Sáu | 480085814675 | 573526824445 | 166936868992 |
Giải Bảy | 870 | 766 | 369 |
Giải Tám | 30 | 46 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 806781 | 067456 | 713531 | 779547 |
Giải Nhất | 70309 | 81584 | 46806 | 81964 |
Giải Nhì | 90507 | 50566 | 90943 | 26809 |
Giải Ba | 8097921314 | 5041925948 | 6030086797 | 4455482810 |
Giải Bốn | 98110530797220233757622345899360786 | 75112698997326141899341958314116416 | 80182084719966864861331438407937064 | 67093854389039171831570554755397442 |
Giải Năm | 5971 | 7046 | 6816 | 8528 |
Giải Sáu | 932878368780 | 697740692583 | 686904624179 | 648078892136 |
Giải Bảy | 288 | 644 | 518 | 294 |
Giải Tám | 41 | 18 | 39 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 572177 | 141337 | 648431 |
Giải Nhất | 43848 | 87841 | 47569 |
Giải Nhì | 01658 | 72867 | 78244 |
Giải Ba | 1026878091 | 8788285803 | 5839347738 |
Giải Bốn | 64736046084034439275957419517843631 | 67545805218735103600435841015441535 | 86375653131936784325035354009801233 |
Giải Năm | 4481 | 3459 | 9175 |
Giải Sáu | 358973953819 | 682798301100 | 680003730843 |
Giải Bảy | 753 | 676 | 170 |
Giải Tám | 72 | 95 | 34 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 501116 | 001084 | 627275 |
Giải Nhất | 56131 | 45165 | 15283 |
Giải Nhì | 76557 | 50064 | 92730 |
Giải Ba | 8603181420 | 9163317830 | 8211381726 |
Giải Bốn | 28687107111998574960600929922033469 | 85609319744230461726824839009728723 | 41996700736511607819889872273177722 |
Giải Năm | 5810 | 1416 | 6421 |
Giải Sáu | 676503321815 | 191050834179 | 765859917677 |
Giải Bảy | 697 | 550 | 901 |
Giải Tám | 43 | 64 | 54 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 611405 | 098850 | 516741 |
Giải Nhất | 77146 | 97565 | 81864 |
Giải Nhì | 62207 | 15700 | 18263 |
Giải Ba | 8614985156 | 3519741093 | 3833343037 |
Giải Bốn | 02402816031579481292490229133637162 | 65762850190092955053949664443049395 | 02984067230802609139409702844101610 |
Giải Năm | 6239 | 9637 | 2049 |
Giải Sáu | 314384304852 | 261435987416 | 175304958195 |
Giải Bảy | 482 | 118 | 357 |
Giải Tám | 81 | 78 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 643547 | 897285 | 520141 |
Giải Nhất | 05833 | 77260 | 72252 |
Giải Nhì | 16876 | 54704 | 59073 |
Giải Ba | 7267783448 | 7642145465 | 2845449712 |
Giải Bốn | 94295326441747894214741454991360766 | 88289534440675850088157113382311824 | 99245630972885266560349345521822753 |
Giải Năm | 0074 | 5226 | 5234 |
Giải Sáu | 244239973860 | 726284045765 | 700670627357 |
Giải Bảy | 748 | 491 | 700 |
Giải Tám | 16 | 25 | 18 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 071363 | 031128 | 968020 |
Giải Nhất | 11246 | 51682 | 35512 |
Giải Nhì | 41841 | 27762 | 48222 |
Giải Ba | 6315749949 | 7728081465 | 7621098118 |
Giải Bốn | 21397495906046468568972807040055101 | 15620426002007777466457366561037891 | 01892790350406985661925392262474152 |
Giải Năm | 5865 | 3667 | 9344 |
Giải Sáu | 637689043840 | 991874770377 | 978250904323 |
Giải Bảy | 677 | 214 | 649 |
Giải Tám | 30 | 64 | 38 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 009572 | 741575 | 539211 |
Giải Nhất | 70574 | 10012 | 05143 |
Giải Nhì | 54817 | 17364 | 79958 |
Giải Ba | 4958358467 | 5632984171 | 1416798771 |
Giải Bốn | 22228162110459434530087174707323945 | 62042259952347914917079078069392269 | 42331225908339216721960594350529135 |
Giải Năm | 5223 | 0386 | 9910 |
Giải Sáu | 440072841929 | 255021295133 | 264707976157 |
Giải Bảy | 901 | 804 | 474 |
Giải Tám | 95 | 36 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 490251 | 416236 | 218726 | 082275 |
Giải Nhất | 23992 | 53134 | 31196 | 82694 |
Giải Nhì | 45481 | 26648 | 29621 | 58289 |
Giải Ba | 9117742499 | 3861925628 | 8876177071 | 7885935507 |
Giải Bốn | 04348799933574463885032708762525728 | 93664490067632294256405812625818239 | 76238002146824906951026610227716242 | 57791634344868228302457334173056370 |
Giải Năm | 1005 | 9655 | 8184 | 9515 |
Giải Sáu | 264202135372 | 677890290341 | 256741259496 | 387879886237 |
Giải Bảy | 330 | 133 | 330 | 882 |
Giải Tám | 65 | 63 | 25 | 96 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 241962 | 444642 | 284703 |
Giải Nhất | 45638 | 25181 | 47482 |
Giải Nhì | 51723 | 28939 | 18015 |
Giải Ba | 1728335464 | 9240044999 | 0924698156 |
Giải Bốn | 80529381309319780980652741937225201 | 30057972025225068736053145413590392 | 41474434679836908316499550447411279 |
Giải Năm | 5232 | 0897 | 3384 |
Giải Sáu | 763204655085 | 204964133260 | 201244057969 |
Giải Bảy | 108 | 101 | 694 |
Giải Tám | 15 | 74 | 81 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 440827 | 773364 | 737385 |
Giải Nhất | 02797 | 30239 | 77216 |
Giải Nhì | 33239 | 26721 | 49941 |
Giải Ba | 1942944381 | 1172785350 | 9931668813 |
Giải Bốn | 29542470794216316535271978902680610 | 54269473933405478530780316190420461 | 71773139454650345694893123451588910 |
Giải Năm | 8062 | 8409 | 7808 |
Giải Sáu | 943362605552 | 444052860799 | 923366816508 |
Giải Bảy | 719 | 607 | 305 |
Giải Tám | 20 | 56 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 422896 | 930917 | 874204 |
Giải Nhất | 65877 | 09893 | 39971 |
Giải Nhì | 62271 | 31168 | 05167 |
Giải Ba | 0830570854 | 0317796697 | 1390877693 |
Giải Bốn | 42385907618043204557340154767490027 | 60588378329821380491595010779408164 | 12999128916919562446895123948198082 |
Giải Năm | 3717 | 0763 | 3676 |
Giải Sáu | 509062985132 | 833275672228 | 808515751081 |
Giải Bảy | 270 | 766 | 177 |
Giải Tám | 56 | 98 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 650522 | 991172 | 593227 |
Giải Nhất | 94875 | 44619 | 77767 |
Giải Nhì | 30548 | 82587 | 37500 |
Giải Ba | 0646088039 | 8820068987 | 7559940101 |
Giải Bốn | 94599469830003506316954260229989144 | 62580909330406672333125935472202735 | 14424719253675717590301092411240248 |
Giải Năm | 6713 | 9812 | 5260 |
Giải Sáu | 562429125815 | 549824722610 | 397136372103 |
Giải Bảy | 121 | 510 | 140 |
Giải Tám | 76 | 74 | 16 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 838679 | 654038 | 833301 |
Giải Nhất | 50180 | 96193 | 97762 |
Giải Nhì | 12851 | 63877 | 99786 |
Giải Ba | 4991715689 | 4698978291 | 6499670372 |
Giải Bốn | 19239302161477982161456312794098990 | 60389113398996846397282138741075131 | 49008775952488180293301580275876579 |
Giải Năm | 0275 | 9557 | 4487 |
Giải Sáu | 262339643293 | 006811107296 | 824911839938 |
Giải Bảy | 461 | 932 | 035 |
Giải Tám | 94 | 71 | 20 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 464482 | 879830 | 442385 |
Giải Nhất | 59969 | 44710 | 77596 |
Giải Nhì | 42881 | 78343 | 82609 |
Giải Ba | 9690682717 | 6247076671 | 3110689749 |
Giải Bốn | 03690366682481829385974987412645674 | 70600859202209921850973096587269173 | 74832814600615728318408537007355020 |
Giải Năm | 0729 | 0019 | 7204 |
Giải Sáu | 779167160619 | 865632291842 | 180245310005 |
Giải Bảy | 071 | 462 | 471 |
Giải Tám | 81 | 73 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 988650 | 742011 | 757837 | 856788 |
Giải Nhất | 94022 | 54533 | 72502 | 00367 |
Giải Nhì | 27275 | 74106 | 53430 | 99085 |
Giải Ba | 4991584990 | 0013041719 | 4476013019 | 1568674968 |
Giải Bốn | 55764331617540694074890147249412848 | 03149734545040049097792623450766844 | 25137985267731064973718397416955811 | 29138374953359654265830033140554639 |
Giải Năm | 1109 | 3319 | 1895 | 1177 |
Giải Sáu | 187947435134 | 540681328130 | 303433247499 | 040883499166 |
Giải Bảy | 714 | 696 | 261 | 590 |
Giải Tám | 55 | 60 | 73 | 84 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 578368 | 054207 | 875326 |
Giải Nhất | 36637 | 34173 | 93481 |
Giải Nhì | 17318 | 89264 | 68142 |
Giải Ba | 8690023886 | 5777989774 | 4941647248 |
Giải Bốn | 21204721807331880686320337298011525 | 41047666297255693538764558879336272 | 68309056342593946040706954350980000 |
Giải Năm | 5849 | 6315 | 1565 |
Giải Sáu | 730027236364 | 063986847604 | 606074850399 |
Giải Bảy | 794 | 027 | 360 |
Giải Tám | 91 | 54 | 68 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 922138 | 179433 | 459151 |
Giải Nhất | 20640 | 00057 | 91469 |
Giải Nhì | 93901 | 93838 | 82093 |
Giải Ba | 1824711730 | 5723084764 | 4601354945 |
Giải Bốn | 32985512591869731083475960755528349 | 53888160214438696623280290754234219 | 16124763011390246254510791102049200 |
Giải Năm | 5892 | 7121 | 2298 |
Giải Sáu | 572996527237 | 995776425401 | 269298820523 |
Giải Bảy | 393 | 875 | 048 |
Giải Tám | 51 | 78 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 075937 | 117281 | 393889 |
Giải Nhất | 36558 | 59000 | 10271 |
Giải Nhì | 63525 | 06375 | 11702 |
Giải Ba | 8988693928 | 0773200551 | 3210150340 |
Giải Bốn | 56267188138762117508719813489842163 | 86526657890456691486891938985032755 | 70661332976995654531941197089094493 |
Giải Năm | 1883 | 5403 | 1976 |
Giải Sáu | 576727327802 | 181068971694 | 153984039576 |
Giải Bảy | 406 | 655 | 125 |
Giải Tám | 49 | 82 | 90 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 597370 | 436064 | 917876 |
Giải Nhất | 83923 | 15298 | 00967 |
Giải Nhì | 22077 | 16194 | 89042 |
Giải Ba | 0471828157 | 5647918369 | 1775795814 |
Giải Bốn | 75476429283755173634050883299726251 | 56327793158638882081369967656511958 | 11663175902264889982106150485859369 |
Giải Năm | 5712 | 0756 | 2592 |
Giải Sáu | 610234785377 | 989193903804 | 576130701790 |
Giải Bảy | 656 | 468 | 673 |
Giải Tám | 59 | 17 | 88 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 209675 | 994054 | 393297 |
Giải Nhất | 65016 | 00449 | 95677 |
Giải Nhì | 97312 | 53483 | 10798 |
Giải Ba | 7893872139 | 8258180859 | 4413062631 |
Giải Bốn | 49487075150109127813394732395810179 | 38185289931771902258116959581288062 | 73560416309760135273038887877777508 |
Giải Năm | 8726 | 5177 | 9412 |
Giải Sáu | 438319439872 | 823150113447 | 727792183780 |
Giải Bảy | 118 | 417 | 249 |
Giải Tám | 56 | 48 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 602561 | 508953 | 659746 |
Giải Nhất | 33160 | 36902 | 69453 |
Giải Nhì | 19365 | 62901 | 32202 |
Giải Ba | 5352371430 | 9588710040 | 4284989850 |
Giải Bốn | 47234884282355928890835118433075588 | 70126135470735212819906366185437710 | 25147715526440716629994756647164276 |
Giải Năm | 3804 | 9325 | 3277 |
Giải Sáu | 941939687767 | 101156973104 | 226306681190 |
Giải Bảy | 385 | 517 | 209 |
Giải Tám | 45 | 43 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 881827 | 598621 | 751084 | 984354 |
Giải Nhất | 63807 | 18456 | 04301 | 37879 |
Giải Nhì | 60717 | 28423 | 32650 | 51546 |
Giải Ba | 1348267548 | 2944835953 | 5300072959 | 7639949504 |
Giải Bốn | 71500665770291744104931688042951542 | 46731282955533049083840289403793382 | 47952322484394102885998647026364589 | 25675715444209390584880056885740855 |
Giải Năm | 1328 | 8722 | 9151 | 6406 |
Giải Sáu | 723550723972 | 786795202730 | 733979871499 | 712491691056 |
Giải Bảy | 367 | 925 | 993 | 350 |
Giải Tám | 20 | 80 | 69 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 374688 | 213526 | 241559 |
Giải Nhất | 44194 | 20566 | 74496 |
Giải Nhì | 01770 | 63932 | 15885 |
Giải Ba | 1808149464 | 1518673581 | 7022416314 |
Giải Bốn | 83826715257561149484703856241773500 | 58829777681429404874861623393294038 | 82833239530374777730610032758510875 |
Giải Năm | 6740 | 8950 | 3281 |
Giải Sáu | 276404065662 | 561802886622 | 989474871569 |
Giải Bảy | 128 | 241 | 663 |
Giải Tám | 21 | 96 | 60 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 825699 | 026380 | 766312 |
Giải Nhất | 85162 | 62931 | 02658 |
Giải Nhì | 24858 | 67879 | 00661 |
Giải Ba | 2873586066 | 2070995268 | 6373760896 |
Giải Bốn | 77385548418663309711181416360495745 | 55283099246622635568974959687796584 | 10396317243932918240912049985947458 |
Giải Năm | 4937 | 6704 | 6719 |
Giải Sáu | 539845598844 | 432328687530 | 274846460861 |
Giải Bảy | 886 | 977 | 080 |
Giải Tám | 02 | 32 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 564839 | 159380 | 686889 |
Giải Nhất | 94164 | 37499 | 99805 |
Giải Nhì | 75504 | 72208 | 80583 |
Giải Ba | 0127223791 | 4265745390 | 2799241004 |
Giải Bốn | 76690259956462706891528430884918619 | 55554596290339569068518328234664160 | 01609381077776828461275859527549728 |
Giải Năm | 3543 | 0493 | 4371 |
Giải Sáu | 153444272109 | 371081540910 | 097955874688 |
Giải Bảy | 052 | 710 | 889 |
Giải Tám | 27 | 11 | 06 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 714705 | 563964 | 215261 |
Giải Nhất | 51021 | 47900 | 85068 |
Giải Nhì | 39266 | 71334 | 77505 |
Giải Ba | 3983487862 | 0739893827 | 5263591015 |
Giải Bốn | 42072938939703698175472341543874345 | 82281841105609508463456242945508337 | 97310917595697968040175450122198442 |
Giải Năm | 2194 | 4541 | 7613 |
Giải Sáu | 023257207883 | 572173193495 | 546705954574 |
Giải Bảy | 161 | 881 | 540 |
Giải Tám | 41 | 56 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 641398 | 760456 | 689897 |
Giải Nhất | 23148 | 78848 | 10690 |
Giải Nhì | 59902 | 23089 | 76422 |
Giải Ba | 2890494086 | 1759784172 | 5841412911 |
Giải Bốn | 20506611768438509436746277336061470 | 91257224431609047153811404522140404 | 44942240583447897825550238320374191 |
Giải Năm | 5316 | 8845 | 6452 |
Giải Sáu | 167310042060 | 246552941957 | 525820425126 |
Giải Bảy | 409 | 717 | 630 |
Giải Tám | 89 | 36 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 371556 | 975735 | 943309 |
Giải Nhất | 72773 | 72335 | 24201 |
Giải Nhì | 29338 | 44914 | 73297 |
Giải Ba | 0509180815 | 8917932057 | 5541918016 |
Giải Bốn | 54298132709027898628965537549773180 | 69888207462645632021445570546907799 | 37497453929315847943568440682403766 |
Giải Năm | 2498 | 1680 | 0989 |
Giải Sáu | 245343221306 | 618011575769 | 141587413811 |
Giải Bảy | 479 | 908 | 535 |
Giải Tám | 55 | 28 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 911899 | 597474 | 271154 | 765578 |
Giải Nhất | 39052 | 88161 | 89532 | 36734 |
Giải Nhì | 61173 | 55121 | 36843 | 11592 |
Giải Ba | 3433719070 | 6579420437 | 4892839716 | 9797754431 |
Giải Bốn | 48868727763101384062658388370447197 | 46650961015295059499726667498238377 | 87608228709463263082316805488359307 | 83153360570524571222569429685132233 |
Giải Năm | 5559 | 7251 | 9248 | 3478 |
Giải Sáu | 668774908413 | 184670125636 | 513888011977 | 574954849607 |
Giải Bảy | 816 | 718 | 120 | 224 |
Giải Tám | 79 | 40 | 74 | 56 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 925135 | 538064 | 078640 |
Giải Nhất | 50877 | 38926 | 87067 |
Giải Nhì | 14202 | 62100 | 21129 |
Giải Ba | 9696501802 | 7425631489 | 2004233202 |
Giải Bốn | 49139569927738663298373152661585954 | 87482578353240985068707062915272005 | 81034578719229470750146309950323850 |
Giải Năm | 8626 | 0659 | 3216 |
Giải Sáu | 029732447846 | 965457745762 | 420549205093 |
Giải Bảy | 179 | 367 | 935 |
Giải Tám | 22 | 31 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 659442 | 134358 | 775821 |
Giải Nhất | 84817 | 29299 | 59420 |
Giải Nhì | 17567 | 86043 | 68799 |
Giải Ba | 5230569385 | 2550930716 | 5726399978 |
Giải Bốn | 02395301170850633472196161546736058 | 70100129246635627272621107266241592 | 94284825247828951188126528355625800 |
Giải Năm | 7496 | 8082 | 2116 |
Giải Sáu | 049968338640 | 797362018631 | 953195095632 |
Giải Bảy | 685 | 683 | 988 |
Giải Tám | 31 | 27 | 48 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Giải đặc biệt | 659227 | 461037 | 074764 |
Giải Nhất | 76953 | 99898 | 41388 |
Giải Nhì | 39330 | 19518 | 25938 |
Giải Ba | 0854008375 | 6722966894 | 3104713061 |
Giải Bốn | 31651385071084931897757732206024334 | 76918516012601038853303890488185544 | 16374002154154157610609212799351714 |
Giải Năm | 2775 | 8031 | 9943 |
Giải Sáu | 323840897754 | 350599271632 | 656632053147 |
Giải Bảy | 288 | 740 | 132 |
Giải Tám | 33 | 02 | 89 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Giải đặc biệt | 433905 | 637925 | 822377 |
Giải Nhất | 21775 | 41764 | 16747 |
Giải Nhì | 40833 | 03955 | 50778 |
Giải Ba | 4086955335 | 4794672722 | 5548024507 |
Giải Bốn | 06827877320794078404242758791940707 | 45268610994927885738995719387094737 | 89771754202157784812984838686496918 |
Giải Năm | 4939 | 5409 | 3385 |
Giải Sáu | 520621102061 | 291163890517 | 820721254974 |
Giải Bảy | 869 | 512 | 592 |
Giải Tám | 74 | 23 | 58 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Giải đặc biệt | 806843 | 746822 | 903684 |
Giải Nhất | 45450 | 51884 | 24696 |
Giải Nhì | 71133 | 26044 | 63050 |
Giải Ba | 1494824529 | 9112749515 | 9101828489 |
Giải Bốn | 19556081767618020030722175346566468 | 60543961227736702549586538481892788 | 58492624161527819922215005649747467 |
Giải Năm | 7848 | 5548 | 3468 |
Giải Sáu | 315803873139 | 541469508819 | 197305206979 |
Giải Bảy | 148 | 833 | 494 |
Giải Tám | 35 | 41 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt | 402478 | 655444 | 952073 |
Giải Nhất | 97301 | 60590 | 09435 |
Giải Nhì | 31036 | 40737 | 85963 |
Giải Ba | 6604254083 | 6568783161 | 4534753531 |
Giải Bốn | 38574442454887087723716935830759692 | 70332184091725613122059022801031895 | 88555830950940398261403651572893203 |
Giải Năm | 4284 | 9990 | 4570 |
Giải Sáu | 825798032443 | 428266495678 | 625974675687 |
Giải Bảy | 430 | 025 | 365 |
Giải Tám | 69 | 91 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Phước | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | Long An |
Giải đặc biệt | 338795 | 309125 | 282175 | 569704 |
Giải Nhất | 21360 | 65226 | 66351 | 65753 |
Giải Nhì | 35705 | 44565 | 59938 | 10854 |
Giải Ba | 8287188716 | 5161386409 | 2961697767 | 8980865235 |
Giải Bốn | 54963100190552762704401649876895100 | 61116295764241337115292429663638806 | 78008773192201591623536661851131915 | 66023004552766311808519200974223419 |
Giải Năm | 7636 | 5714 | 6713 | 4109 |
Giải Sáu | 105184990462 | 819849778302 | 597362773360 | 139205605778 |
Giải Bảy | 368 | 974 | 340 | 800 |
Giải Tám | 72 | 70 | 09 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Giải đặc biệt | 924807 | 940953 | 045109 |
Giải Nhất | 47773 | 27288 | 68297 |
Giải Nhì | 57750 | 61060 | 46951 |
Giải Ba | 8338142863 | 3403285367 | 4293818590 |
Giải Bốn | 15995322326020970985207353283241444 | 08480147370764005585531273826761679 | 78674533807173487687751928957617000 |
Giải Năm | 8361 | 4534 | 2794 |
Giải Sáu | 824716345823 | 369659339675 | 610096514649 |
Giải Bảy | 365 | 903 | 699 |
Giải Tám | 91 | 11 | 87 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
G | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Giải đặc biệt | 209528 | 553973 | 281284 |
Giải Nhất | 52841 | 81313 | 54600 |
Giải Nhì | 00012 | 85576 | 38917 |
Giải Ba | 4587733638 | 5040055097 | 7839452178 |
Giải Bốn | 88693410645726208728447172287101116 | 60520438517942044585847747514643425 | 87166660177612833577575964193677316 |
Giải Năm | 1043 | 8682 | 9415 |
Giải Sáu | 146483339756 | 020661145822 | 890723613430 |
Giải Bảy | 369 | 669 | 673 |
Giải Tám | 88 | 00 | 41 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmn
Cập nhật thống kê kết quả XSMN 160 ngày Sổ kết quả xổ số miền Nam 30 ngày liên tiếp có thể giúp bạn nhận diện quy luật các con số về trong bảng kết quả trong khoảng 30 kỳ quay gần nhất. Từ đó tạo tiền đề giúp bạn có thể chọn cầu đẹp dễ dàng hơn.
- Tại mục KQXSMN 160 ngày này người chơi có thể cập nhật các thông tin như:
- Tổng hợp bảng Kết quả SXMN về chi tiết theo đúng các kỳ quay thưởng từ giải đặc biệt đến giải 8 trong 1 tháng gần đây.
Thống kê bộ số đầu và đuôi lô tô tương ứng với các đài quay thưởng trong mỗi kỳ.
Bên cạnh đó người chơi cũng có thể tham khảo thêm Dự đoán XSMN với chúng tôi chính xác và hoàn toàn miễn phí.
Tham khảo thêm kết quả dự đoán xổ xố vip hôm nay
- Dự đoán soi cầu Xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số An Giang (XSAG) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Bình Thuận (XSBTH) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Tây Ninh (XSTN) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Bình Định (XSBDI) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Quảng Bình (XSQB) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Quảng Trị (XSQT) ngày 19/09/2024