Thống kê XSMT 120 ngày - Cập nhật kết quả Xổ số miền Trung 120 ngày
KQXSMT 30 ngày - XSMNT 120 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất. Xem bảng thống kê xổ số miền Trung 120 ngày gần đây nhất,SXMT 120 ngày
80Về 5 lần
51Về 3 lần
40Về 3 lần
19Về 3 lần
72Về 3 lần
32Về 3 lần
79Về 3 lần
52Về 3 lần
65Về 3 lần
57Về 3 lần
36Về 3 lần
09Về 3 lần
45Về 2 lần
82Về 2 lần
42Về 2 lần
98Về 2 lần
97Về 2 lần
13Về 2 lần
22Về 2 lần
70Về 2 lần
47Về 2 lần
74Về 2 lần
59Về 2 lần
78Về 2 lần
99Về 2 lần
77Về 2 lần
43Về 2 lần
94Về 2 lần
37Về 2 lần
88Về 2 lần
05Về 2 lần
62Về 2 lần
03Về 2 lần
21Về 2 lần
53Về 2 lần
44Về 2 lần
01Về 2 lần
27Về 1 lần
66Về 1 lần
93Về 1 lần
75Về 1 lần
68Về 1 lần
67Về 1 lần
34Về 1 lần
84Về 1 lần
12Về 1 lần
58Về 1 lần
08Về 1 lần
83Về 1 lần
87Về 1 lần
18Về 1 lần
15Về 1 lần
29Về 1 lần
35Về 1 lần
11Về 1 lần
73Về 1 lần
50Về 1 lần
49Về 1 lần
54Về 1 lần
55Về 1 lần
25Về 1 lần
17Về 1 lần
04Về 1 lần
48Về 1 lần
16Về 1 lần
26Về 1 lần
14Về 1 lần
07Về 1 lần
39Về 1 lần
64Về 1 lần
XSMT - xổ số Miền Trung hôm qua 10/07/2024
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 138382 | 473146 |
Giải Nhất | 00830 | 61105 |
Giải Nhì | 30061 | 65235 |
Giải Ba | 9792246713 | 0889336465 |
Giải Bốn | 85755625418304353787646131835151050 | 05815929955353759634699768648914576 |
Giải Năm | 2050 | 5273 |
Giải Sáu | 209176790499 | 424111942134 |
Giải Bảy | 459 | 738 |
Giải Tám | 87 | 26 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
- Xem kết quả xổ số xsmn hàng ngày
- Xem kết quả xổ số xsmb hàng ngày
- Xem vipThống kê xsmt 30 ngày
- Xem nhanh kết quả xsmt chính xác trực tiếp
- Dự đoán Soi cầu xsmt hàng ngày
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 09/07/2024
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 383140 | 557763 |
Giải Nhất | 35937 | 21519 |
Giải Nhì | 03619 | 61698 |
Giải Ba | 6782053248 | 3005925682 |
Giải Bốn | 46976423708528868605080837451373104 | 69471149021423273173331980508614552 |
Giải Năm | 5378 | 1204 |
Giải Sáu | 074524402107 | 796148872577 |
Giải Bảy | 044 | 382 |
Giải Tám | 09 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
xổ số Miền Trung 08/07/2024
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 174608 | 778965 |
Giải Nhất | 91387 | 10538 |
Giải Nhì | 82183 | 77483 |
Giải Ba | 7209414854 | 2164319676 |
Giải Bốn | 83819306378688653049988060785682084 | 25500115820982677595620973712547805 |
Giải Năm | 2904 | 7128 |
Giải Sáu | 232701459004 | 355879800854 |
Giải Bảy | 926 | 714 |
Giải Tám | 35 | 11 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Kết quả xổ số Miền Trung 07/07/2024
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 268289 | 649329 | 188588 |
Giải Nhất | 44544 | 17770 | 67759 |
Giải Nhì | 33377 | 99190 | 69394 |
Giải Ba | 0014800640 | 3791486546 | 9027879977 |
Giải Bốn | 53158294967182057103508629455625681 | 88979865518204696765424350566731855 | 14272581694439472203775003573966045 |
Giải Năm | 7606 | 7862 | 4969 |
Giải Sáu | 965896583767 | 230796985041 | 406246817162 |
Giải Bảy | 555 | 883 | 116 |
Giải Tám | 36 | 57 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
XSMT- KQXSMT 06/07/2024
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 232916 | 101248 | 421628 |
Giải Nhất | 56259 | 79703 | 43500 |
Giải Nhì | 83564 | 54081 | 16990 |
Giải Ba | 7761577331 | 2866777568 | 0279659332 |
Giải Bốn | 17388827446581285329736662777102781 | 84112923493782821846931147399343927 | 26876852570814383726448352801176552 |
Giải Năm | 8461 | 4859 | 7173 |
Giải Sáu | 374128658816 | 935908407289 | 616050843285 |
Giải Bảy | 278 | 526 | 783 |
Giải Tám | 37 | 88 | 05 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
KQXSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm kia 05/07/2024
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 022294 | 926307 |
Giải Nhất | 72622 | 96627 |
Giải Nhì | 46542 | 86749 |
Giải Ba | 6884357494 | 2903158904 |
Giải Bốn | 89517516504635427761041027734690951 | 88974859958701137811610456238430944 |
Giải Năm | 4588 | 0486 |
Giải Sáu | 168758726531 | 093460101871 |
Giải Bảy | 561 | 396 |
Giải Tám | 73 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 563819 | 667402 | 326890 |
Giải Nhất | 96621 | 02291 | 82343 |
Giải Nhì | 70678 | 34556 | 56877 |
Giải Ba | 5226316516 | 3618448839 | 1071111277 |
Giải Bốn | 16818563817760124348656555011784052 | 42022894407225811004543220650719054 | 88248138751665311259454158786608649 |
Giải Năm | 9575 | 8764 | 3598 |
Giải Sáu | 682481423205 | 123476111875 | 919987891054 |
Giải Bảy | 321 | 878 | 217 |
Giải Tám | 62 | 50 | 03 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 817339 | 300596 |
Giải Nhất | 75174 | 10122 |
Giải Nhì | 22575 | 58413 |
Giải Ba | 8355869857 | 6506398305 |
Giải Bốn | 26240928585426454651180606797794502 | 93632647460407309011288835162489831 |
Giải Năm | 1064 | 8459 |
Giải Sáu | 279063197714 | 272647759684 |
Giải Bảy | 734 | 306 |
Giải Tám | 94 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 945687 | 685646 |
Giải Nhất | 76520 | 87343 |
Giải Nhì | 67211 | 32732 |
Giải Ba | 2368564045 | 9520274127 |
Giải Bốn | 73023694226855074306435095034473704 | 01684765108988268339368096634386901 |
Giải Năm | 7108 | 7219 |
Giải Sáu | 331026550782 | 472719977548 |
Giải Bảy | 316 | 200 |
Giải Tám | 53 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 881691 | 459623 |
Giải Nhất | 33060 | 13262 |
Giải Nhì | 81438 | 77016 |
Giải Ba | 2803807489 | 6578728256 |
Giải Bốn | 47096855315396204237708455889516173 | 89888495991053428082094942140497610 |
Giải Năm | 0079 | 6078 |
Giải Sáu | 158890271796 | 800756688187 |
Giải Bảy | 667 | 375 |
Giải Tám | 03 | 19 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 204068 | 373746 | 679901 |
Giải Nhất | 65734 | 30608 | 89490 |
Giải Nhì | 63237 | 95143 | 95701 |
Giải Ba | 0477598633 | 0677936570 | 2950162083 |
Giải Bốn | 55145068424911915160532004666750065 | 97452168824159203396331524829658263 | 01960562378958558300468138475103903 |
Giải Năm | 3092 | 5070 | 9140 |
Giải Sáu | 739284534011 | 077251642182 | 466363418130 |
Giải Bảy | 820 | 436 | 793 |
Giải Tám | 37 | 44 | 49 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 152866 | 064994 | 408691 |
Giải Nhất | 84832 | 12150 | 28638 |
Giải Nhì | 17135 | 79028 | 89319 |
Giải Ba | 2232421487 | 8410736160 | 5659653878 |
Giải Bốn | 90065705183366971781703517938407086 | 47972231326442687165750754949712929 | 14249726037786152311164067700290078 |
Giải Năm | 8377 | 9543 | 9869 |
Giải Sáu | 840808814268 | 904805198074 | 749030835318 |
Giải Bảy | 408 | 845 | 751 |
Giải Tám | 54 | 09 | 55 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 866075 | 805487 |
Giải Nhất | 11653 | 24366 |
Giải Nhì | 67958 | 66698 |
Giải Ba | 6451515997 | 5440181072 |
Giải Bốn | 37383702880685912798470884692144922 | 42925923473631198746545812821096143 |
Giải Năm | 7189 | 0735 |
Giải Sáu | 261131680981 | 756747594767 |
Giải Bảy | 639 | 036 |
Giải Tám | 51 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 660713 | 983989 | 641417 |
Giải Nhất | 65543 | 40800 | 15391 |
Giải Nhì | 78029 | 89301 | 92053 |
Giải Ba | 3617233265 | 0721839079 | 6213630176 |
Giải Bốn | 97691249749664765120568085242349927 | 45816671254604973707351977872059869 | 58123096896529730411221563775088537 |
Giải Năm | 7674 | 0602 | 6222 |
Giải Sáu | 646653265636 | 374831504122 | 216356547881 |
Giải Bảy | 351 | 734 | 323 |
Giải Tám | 05 | 29 | 82 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 560700 | 855306 |
Giải Nhất | 62572 | 46460 |
Giải Nhì | 60512 | 62399 |
Giải Ba | 8100307558 | 7046747672 |
Giải Bốn | 07750783944062231117742411604127025 | 84922315468983687355548979314689992 |
Giải Năm | 4552 | 1284 |
Giải Sáu | 680569239615 | 035809721455 |
Giải Bảy | 637 | 233 |
Giải Tám | 82 | 25 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 019687 | 555714 |
Giải Nhất | 53608 | 36540 |
Giải Nhì | 55680 | 11830 |
Giải Ba | 1209386431 | 5663281797 |
Giải Bốn | 92075589258318539967397937681364375 | 30388371521314475752857682530673585 |
Giải Năm | 3475 | 7687 |
Giải Sáu | 396522695185 | 884725912773 |
Giải Bảy | 765 | 866 |
Giải Tám | 42 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 093379 | 442394 |
Giải Nhất | 12708 | 17380 |
Giải Nhì | 82558 | 33681 |
Giải Ba | 2264962947 | 7583673803 |
Giải Bốn | 51116676179535555142406217327917097 | 52905986399667453911330942040284154 |
Giải Năm | 1909 | 7000 |
Giải Sáu | 666080031648 | 603719308620 |
Giải Bảy | 778 | 665 |
Giải Tám | 80 | 04 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 019015 | 515771 | 670765 |
Giải Nhất | 31961 | 80664 | 81206 |
Giải Nhì | 53703 | 71362 | 24257 |
Giải Ba | 9342481808 | 8199585677 | 6776876144 |
Giải Bốn | 43079746956834340928851510136411342 | 19715178006856337186112904657570531 | 90344265988721350591170205092243025 |
Giải Năm | 1688 | 8646 | 7066 |
Giải Sáu | 536449227534 | 383277725312 | 600537718104 |
Giải Bảy | 861 | 134 | 615 |
Giải Tám | 48 | 16 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 450579 | 325107 | 336636 |
Giải Nhất | 17928 | 56155 | 33671 |
Giải Nhì | 44954 | 89291 | 22427 |
Giải Ba | 2927398533 | 0122131353 | 2763934274 |
Giải Bốn | 99391836911773040123494502803482813 | 52451932686270557657740115720421197 | 12765462535663682764058955585460936 |
Giải Năm | 6405 | 6559 | 7487 |
Giải Sáu | 818554926812 | 774289121283 | 866294135460 |
Giải Bảy | 360 | 028 | 215 |
Giải Tám | 18 | 14 | 07 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 452758 | 745454 |
Giải Nhất | 36786 | 23195 |
Giải Nhì | 01375 | 48107 |
Giải Ba | 4410318973 | 0075639628 |
Giải Bốn | 48516963625432953374455310615971118 | 75104881986790427263314357292716289 |
Giải Năm | 3704 | 9863 |
Giải Sáu | 228306286094 | 723558106074 |
Giải Bảy | 290 | 526 |
Giải Tám | 45 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 283930 | 325633 | 904097 |
Giải Nhất | 01968 | 98027 | 21567 |
Giải Nhì | 26771 | 27969 | 25357 |
Giải Ba | 4008304298 | 6836942245 | 3387742297 |
Giải Bốn | 37128822281107111578838144522139178 | 80507729247907597868631371213448406 | 99576319764924917940291714210890765 |
Giải Năm | 3888 | 3837 | 0603 |
Giải Sáu | 397585686961 | 809573094963 | 255657557792 |
Giải Bảy | 519 | 255 | 010 |
Giải Tám | 72 | 13 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 573990 | 290340 |
Giải Nhất | 74785 | 19828 |
Giải Nhì | 49778 | 87584 |
Giải Ba | 6785568987 | 0771231442 |
Giải Bốn | 05504240580035899749530198127135280 | 49538503616912403791734758595134984 |
Giải Năm | 2830 | 2788 |
Giải Sáu | 994238355222 | 200600625217 |
Giải Bảy | 372 | 630 |
Giải Tám | 39 | 97 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 599625 | 602502 |
Giải Nhất | 95846 | 43591 |
Giải Nhì | 06958 | 44930 |
Giải Ba | 2656773526 | 5064096348 |
Giải Bốn | 25945310243947085099806505697225968 | 83863350302937605703657539462363446 |
Giải Năm | 3803 | 8157 |
Giải Sáu | 693433448596 | 614880709175 |
Giải Bảy | 536 | 177 |
Giải Tám | 00 | 17 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 242677 | 208827 |
Giải Nhất | 35603 | 88849 |
Giải Nhì | 35684 | 01208 |
Giải Ba | 2781263341 | 8579794559 |
Giải Bốn | 65161935626334836612692153377159668 | 39019232559429490867331236448236597 |
Giải Năm | 2208 | 4272 |
Giải Sáu | 380911697186 | 711636471460 |
Giải Bảy | 310 | 928 |
Giải Tám | 52 | 32 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 168831 | 798207 | 756893 |
Giải Nhất | 88134 | 27672 | 70700 |
Giải Nhì | 37145 | 41847 | 01575 |
Giải Ba | 4347749775 | 1464439315 | 5741075164 |
Giải Bốn | 73401120826113651238711541101474719 | 25171475264378148575236297691689818 | 53723426246778922819412971169314027 |
Giải Năm | 4876 | 3378 | 8687 |
Giải Sáu | 263369739013 | 534330454773 | 729191104347 |
Giải Bảy | 620 | 156 | 913 |
Giải Tám | 42 | 15 | 65 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 424008 | 701315 | 588522 |
Giải Nhất | 16902 | 58837 | 49302 |
Giải Nhì | 84915 | 55073 | 12928 |
Giải Ba | 9320544286 | 9594602642 | 5163522879 |
Giải Bốn | 24936103244056159366535429058316042 | 56950173751191342672204760909504793 | 58149972123506277664770635859487074 |
Giải Năm | 6193 | 6823 | 2372 |
Giải Sáu | 870093076504 | 515684858176 | 250137423088 |
Giải Bảy | 044 | 589 | 014 |
Giải Tám | 94 | 44 | 51 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 275418 | 338892 |
Giải Nhất | 29235 | 54744 |
Giải Nhì | 87941 | 03707 |
Giải Ba | 2179044607 | 3026533615 |
Giải Bốn | 58376928126343897336076222235539897 | 60225409619066823601849437981278764 |
Giải Năm | 0429 | 4849 |
Giải Sáu | 937273522498 | 054488955307 |
Giải Bảy | 584 | 936 |
Giải Tám | 78 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 866431 | 106727 | 289941 |
Giải Nhất | 99204 | 37000 | 22050 |
Giải Nhì | 37098 | 04855 | 72395 |
Giải Ba | 0892128777 | 4746645625 | 9032238691 |
Giải Bốn | 23089624362103107927962226107901714 | 10260997810749326615588865142686473 | 11815041680526404864515170123100965 |
Giải Năm | 7141 | 7130 | 1232 |
Giải Sáu | 634204486202 | 664705938352 | 505300452950 |
Giải Bảy | 655 | 683 | 223 |
Giải Tám | 32 | 70 | 59 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 237610 | 268689 |
Giải Nhất | 65367 | 04189 |
Giải Nhì | 98822 | 78547 |
Giải Ba | 1417607232 | 5095741738 |
Giải Bốn | 29066410515318135748294657338551978 | 45383485905172194444227817510181247 |
Giải Năm | 4515 | 8414 |
Giải Sáu | 334799505733 | 544364027710 |
Giải Bảy | 571 | 657 |
Giải Tám | 59 | 78 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 116270 | 772841 |
Giải Nhất | 80758 | 21513 |
Giải Nhì | 06679 | 28103 |
Giải Ba | 5871702040 | 9827847080 |
Giải Bốn | 57376709681009656801309010496485011 | 31577807084622409289424860526189473 |
Giải Năm | 5479 | 1766 |
Giải Sáu | 565036578432 | 619976473710 |
Giải Bảy | 083 | 735 |
Giải Tám | 22 | 77 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 248292 | 461491 |
Giải Nhất | 07448 | 18803 |
Giải Nhì | 39039 | 03817 |
Giải Ba | 6266693448 | 6818398232 |
Giải Bốn | 50290507797344941375075536237499856 | 15063168432903002831527103669788189 |
Giải Năm | 1177 | 6686 |
Giải Sáu | 971862701081 | 740989343923 |
Giải Bảy | 450 | 114 |
Giải Tám | 79 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 720703 | 083627 | 831147 |
Giải Nhất | 68310 | 95420 | 46362 |
Giải Nhì | 62907 | 44509 | 79776 |
Giải Ba | 8756034287 | 7241213051 | 1614674631 |
Giải Bốn | 88096093987555568340449033413953589 | 40123530865940107225980938023314566 | 45378490245616977816373848175484948 |
Giải Năm | 2747 | 4655 | 3049 |
Giải Sáu | 005089185702 | 573032038573 | 517448317900 |
Giải Bảy | 937 | 726 | 601 |
Giải Tám | 22 | 74 | 80 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 169163 | 539125 | 976944 |
Giải Nhất | 24452 | 69732 | 69134 |
Giải Nhì | 88997 | 05902 | 07605 |
Giải Ba | 8374414776 | 4104366245 | 2641989362 |
Giải Bốn | 22932070557235856795822675226097857 | 10205266676490869378203651135482420 | 52235920214347872889202335006103514 |
Giải Năm | 3601 | 1799 | 1406 |
Giải Sáu | 431204929529 | 580791805133 | 546062418709 |
Giải Bảy | 678 | 015 | 023 |
Giải Tám | 52 | 47 | 93 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 247798 | 060422 |
Giải Nhất | 07295 | 41537 |
Giải Nhì | 64352 | 83476 |
Giải Ba | 3823616018 | 1855860480 |
Giải Bốn | 91634524904228353641076314039198878 | 08537376518796472772962178969395308 |
Giải Năm | 9758 | 4170 |
Giải Sáu | 889888854683 | 571729656926 |
Giải Bảy | 643 | 332 |
Giải Tám | 19 | 47 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 609435 | 033997 | 574749 |
Giải Nhất | 37126 | 22060 | 86356 |
Giải Nhì | 45036 | 52675 | 26596 |
Giải Ba | 5984269307 | 8192434899 | 0971881075 |
Giải Bốn | 53119229696596329968396877597380658 | 93551402463175040031204342272636554 | 11894955656981802596322283701379139 |
Giải Năm | 4302 | 1128 | 7085 |
Giải Sáu | 739295231698 | 408629536625 | 744099504115 |
Giải Bảy | 851 | 990 | 692 |
Giải Tám | 66 | 53 | 40 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 617219 | 206039 |
Giải Nhất | 03231 | 76366 |
Giải Nhì | 12182 | 20908 |
Giải Ba | 1740816572 | 1303894150 |
Giải Bốn | 53059386718256540147919993093584429 | 45677276474203116608452855330448394 |
Giải Năm | 5400 | 4769 |
Giải Sáu | 854759247063 | 319511670278 |
Giải Bảy | 027 | 418 |
Giải Tám | 27 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 103914 | 436116 |
Giải Nhất | 54852 | 67993 |
Giải Nhì | 18390 | 50136 |
Giải Ba | 8804155375 | 5930102884 |
Giải Bốn | 90777356055342375844290032676933286 | 05406384400440872469806871884545682 |
Giải Năm | 6753 | 1765 |
Giải Sáu | 777319159448 | 119986076479 |
Giải Bảy | 106 | 195 |
Giải Tám | 77 | 13 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 959209 | 649207 |
Giải Nhất | 46103 | 90677 |
Giải Nhì | 17753 | 01202 |
Giải Ba | 8226990592 | 3988192851 |
Giải Bốn | 16482068047782734762807097849547764 | 41331747878642356834985851076505755 |
Giải Năm | 1053 | 0589 |
Giải Sáu | 394033860929 | 964044451649 |
Giải Bảy | 841 | 060 |
Giải Tám | 68 | 98 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 084132 | 107816 | 356024 |
Giải Nhất | 55513 | 84990 | 85768 |
Giải Nhì | 61804 | 27580 | 04812 |
Giải Ba | 5834675275 | 2261828378 | 8222554440 |
Giải Bốn | 28421400729559237620684067671005247 | 30663573554244318509120594255227199 | 00848523556493106979658515233606426 |
Giải Năm | 8751 | 3984 | 4437 |
Giải Sáu | 912387203539 | 562472223866 | 266024624712 |
Giải Bảy | 422 | 565 | 500 |
Giải Tám | 34 | 12 | 75 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 661914 | 687059 | 782998 |
Giải Nhất | 26637 | 02157 | 39098 |
Giải Nhì | 93879 | 74152 | 78593 |
Giải Ba | 4162801749 | 3674025729 | 8675916590 |
Giải Bốn | 61322122579405507278194016908223265 | 83942597282916901697806355431376660 | 32703093131883883042659393261402598 |
Giải Năm | 6143 | 3733 | 0007 |
Giải Sáu | 835063749645 | 185226685716 | 173452596242 |
Giải Bảy | 003 | 569 | 181 |
Giải Tám | 40 | 72 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 087970 | 467613 |
Giải Nhất | 29502 | 55029 |
Giải Nhì | 69805 | 05664 |
Giải Ba | 8736816721 | 4930862799 |
Giải Bốn | 78502298216008848029135559310422573 | 00616945106069815099543100681670525 |
Giải Năm | 5788 | 7674 |
Giải Sáu | 391781944411 | 536672156839 |
Giải Bảy | 042 | 300 |
Giải Tám | 09 | 00 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 109868 | 929844 | 791206 |
Giải Nhất | 46203 | 41291 | 94252 |
Giải Nhì | 70133 | 02029 | 78893 |
Giải Ba | 7986830470 | 1223197185 | 5357273770 |
Giải Bốn | 36001060625680477846638431096583734 | 64552286207402963065481331324409830 | 80342133951362561962133821146657550 |
Giải Năm | 6822 | 1589 | 6041 |
Giải Sáu | 986552836960 | 929102701862 | 560877746502 |
Giải Bảy | 908 | 321 | 151 |
Giải Tám | 43 | 58 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 526514 | 749809 |
Giải Nhất | 05709 | 16049 |
Giải Nhì | 32327 | 18628 |
Giải Ba | 8079487322 | 2612763914 |
Giải Bốn | 62200162007890509266917669802281536 | 35202365937799111864214734976215619 |
Giải Năm | 3074 | 8944 |
Giải Sáu | 757082704452 | 932922745079 |
Giải Bảy | 652 | 552 |
Giải Tám | 70 | 21 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 704294 | 461903 |
Giải Nhất | 93098 | 69249 |
Giải Nhì | 11426 | 60767 |
Giải Ba | 7005060793 | 0955438341 |
Giải Bốn | 09564590509589000187820572236730639 | 19957949177075286176334097479777024 |
Giải Năm | 7361 | 4768 |
Giải Sáu | 715326189407 | 351652886026 |
Giải Bảy | 448 | 261 |
Giải Tám | 79 | 45 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 362471 | 709514 |
Giải Nhất | 59743 | 81650 |
Giải Nhì | 96915 | 56265 |
Giải Ba | 2665985592 | 2224546451 |
Giải Bốn | 03302015594952070970893349140656088 | 28384962407084433107319769709758841 |
Giải Năm | 3618 | 7265 |
Giải Sáu | 305784660270 | 458831635918 |
Giải Bảy | 375 | 782 |
Giải Tám | 36 | 67 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Khánh Hòa | Kon tum | Thừa Thiên Huế |
Giải đặc biệt | 051987 | 255020 | 306035 |
Giải Nhất | 83429 | 44949 | 88351 |
Giải Nhì | 85452 | 90756 | 99145 |
Giải Ba | 0283996116 | 7469021801 | 1611701829 |
Giải Bốn | 98918210979233465407284832538485512 | 70172810414155625685119002533031356 | 11583875667687030662538131224167032 |
Giải Năm | 8751 | 6215 | 0956 |
Giải Sáu | 519634813243 | 377667025742 | 148472586490 |
Giải Bảy | 285 | 405 | 157 |
Giải Tám | 79 | 36 | 57 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
Giải đặc biệt | 476726 | 685962 | 743279 |
Giải Nhất | 74759 | 81930 | 37278 |
Giải Nhì | 17440 | 04421 | 44178 |
Giải Ba | 8286770423 | 8176144140 | 7154862892 |
Giải Bốn | 10838511684511442798976200507811047 | 61167122176287592445439025932273331 | 23488989135117413360040731485952847 |
Giải Năm | 5062 | 8286 | 5345 |
Giải Sáu | 789649813544 | 708017576006 | 803715496704 |
Giải Bảy | 881 | 033 | 091 |
Giải Tám | 88 | 84 | 99 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Gia Lai | Ninh Thuận |
Giải đặc biệt | 397150 | 052482 |
Giải Nhất | 46296 | 24585 |
Giải Nhì | 60762 | 95710 |
Giải Ba | 2328344032 | 5358178232 |
Giải Bốn | 14228291170770435411644600395083393 | 74442030397949302131844484864195921 |
Giải Năm | 1608 | 5712 |
Giải Sáu | 070688081079 | 227203022313 |
Giải Bảy | 665 | 512 |
Giải Tám | 74 | 72 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Giải đặc biệt | 725475 | 052696 | 193859 |
Giải Nhất | 46247 | 83963 | 65927 |
Giải Nhì | 63991 | 84043 | 44011 |
Giải Ba | 4893881618 | 8766327331 | 3403962519 |
Giải Bốn | 56586313092770997043681733247342717 | 98001711249481508705934898597332663 | 92594304205111498332456294088011289 |
Giải Năm | 6578 | 0892 | 1862 |
Giải Sáu | 298596819431 | 629628068918 | 299708887340 |
Giải Bảy | 814 | 465 | 954 |
Giải Tám | 52 | 43 | 08 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải đặc biệt | 864720 | 890557 |
Giải Nhất | 84593 | 38925 |
Giải Nhì | 22970 | 30175 |
Giải Ba | 1444541871 | 1460773089 |
Giải Bốn | 55041280613877388590453627807236625 | 36423291438404427784458612025299028 |
Giải Năm | 1200 | 3815 |
Giải Sáu | 172701756116 | 391677199904 |
Giải Bảy | 915 | 657 |
Giải Tám | 83 | 01 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
G | Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải đặc biệt | 191463 | 392574 |
Giải Nhất | 97315 | 44769 |
Giải Nhì | 66707 | 42199 |
Giải Ba | 6684201443 | 4726359910 |
Giải Bốn | 41836609071418516547207314170412842 | 35095970209607477087019493990001200 |
Giải Năm | 4133 | 3566 |
Giải Sáu | 930387923642 | 242786173900 |
Giải Bảy | 209 | 851 |
Giải Tám | 64 | 62 |
Thống kê Đầu-Đuôi xsmt
Cập nhật thống kê kết quả XSMT 120 ngày mới nhất, thống kê cặp số về nhiều nhất kqxs Miền Trung, cặp số lâu về nhất XSMT, t. kê đầu đuôi, lôtô ket qua so xo Miền Trung
Tham khảo thêm kết quả dự đoán xổ xố vip hôm nay
- Dự đoán soi cầu Xổ số Miền Bắc (XSMB) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số An Giang (XSAG) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Bình Thuận (XSBTH) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Tây Ninh (XSTN) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Bình Định (XSBDI) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Quảng Bình (XSQB) ngày 19/09/2024
- Dự đoán soi cầu Xổ số Quảng Trị (XSQT) ngày 19/09/2024